Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay phone




pay+phone
['peifoun]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điện thoại hoạt động bằng cách bỏ một đồng tiền vào; điện thoại tự động; điện thoại trả tiền


/'peifoun/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điện thoại tự động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.